Phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam đang trở nên sôi động hơn khi Ford Everest thế hệ mới chính thức trình làng vào ngày 1-7. Trong phân khúc này, Hyundai SantaFe 2023 hiện là mẫu xe có doanh số bán tốt và ổn định bậc nhất phân khúc.
Liệu sự xuất hiện của Everest 2023 có khiến SantaFe lo lắng, hãy cùng dailyfordlamdong.com so sánh nhanh 2 mẫu xe này.
Giá bán
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | |
Giá bán | 1.468.000.000 đồng | 1.360.000.000 đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước |
So sánh về giá bán, Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp rõ ràng có mức giá thấp hơn đến 92 triệu đồng. Tuy nhiên, mẫu SUV này được nhập khẩu và được đánh giá cao về chất lượng.
Ngoại thất
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | |
Kích thước DxRxC (mm) | 4914 x 1923 x 1842 | 4785 x 1900 x 1685 |
Đèn pha | LED Matrix tự động bật/tắt, tự động bật đèn chiếu góc | Adaptive LED thích ứng tự động (AHB-LED) |
Đèn LED ban ngày | Có | |
Đèn sương mù | Có | – |
Cỡ mâm | 20 inch | 19 inch |
Gương chiếu hậu | Gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập-chỉnh điện, sấy gương và tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn hậu | LED |
-Ngoại hình
Khi đặt hai mẫu xe cạnh nhau, Everest Titanium 2.0L AT 4×4 có vẻ như “gã khổng lồ” với kích thước dài hơn 129 mm, rộng hơn 23 mm và cao hơn 157 mm so với đối thủ Hàn Quốc.
Với những khách hàng yêu thích phong cách hầm hố và mạnh mẽ, Everest 2023 dễ dàng thu hút từ cái nhìn đầu tiên. Trong khi đó, SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp có phong cách thiết kế sang trọng và tinh tế, phù hợp với sở thích của phần đông người tiêu dùng Việt.
Cả hai đối thủ đều sử dụng công nghệ chiếu sáng hàng đầu trong phân khúc. Everest sử dụng đèn pha LED Matrix hiện đại, trong khi SantaFe 2023 sử dụng đèn Adaptive LED tự động thông minh.
Phong cách hầm hố và nam tính của Everest được thể hiện rõ qua phần đầu xe với nhiều chi tiết sơn đen và các đường nét thẳng tắp. Ngược lại, SantaFe sử dụng nhiều chi tiết mạ crom để tăng tính cao cấp.
Khi quan sát bên hông, chỉ có Everest mới mang lại sự yên tâm cho những khách hàng di chuyển thường xuyên trên địa hình khó khăn nhờ khoảng sáng gầm và hốc bánh cao ráo. Bên cạnh đó, bộ vành 20 inch của Everest còn lớn hơn đối thủ 1 inch.
Tuy nhiên, tính thẩm mỹ ở phần hông của Everest không thể sánh bằng SantaFe. Với cặp gương chiếu hậu có bố trí tách rời trụ A, SantaFe cung cấp tầm quan sát thuận lợi hơn so với đối thủ Mỹ. Một điểm cộng nữa là gương chiếu hậu có tính năng sấy hữu ích khi di chuyển trong mùa mưa.
Nhìn từ phía sau, cả hai đối thủ đều có cụm đèn hậu được thiết kế với đồ hoạ đứt quãng, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ vào ban đêm. Mẫu SUV Mỹ có độ nhận diện cao hơn khi nối liền đèn hậu là thanh ngang sơn đen có dòng chữ “EVEREST” mạ crom sáng bóng.
Nội thất
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | 2765 |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama | |
Vô lăng | Đa chức năng, 3 chấu bọc da | Đa chức năng, 3 chấu bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp 2 lẫy chuyển số |
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số 12 inch | Kỹ thuật số 12.3 inch |
Cần số | Truyền thống | Dạng nút bấm |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng | Thông gió, sưởi ấm, chỉnh điện, nhớ vị trí (ghế lái) |
Tính năng đá cốp | Có | Không |
Đối với những gia đình có nhiều thành viên, việc ngồi trên Everest sẽ mang lại sự thoải mái nhờ vào trục cơ sở dài 2900 mm, lớn hơn 135 mm so với đối thủ.
Cả hai mẫu xe đều được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, giúp không gian cabin trở nên rộng rãi hơn và tạo nên một vẻ ngoài cao cấp. Đây là trang bị được nhiều khách hàng Việt yêu thích.
Tuy nhiên, SantaFe có khoang lái được đánh giá là đẹp nhất trong phân khúc, với thiết kế giống khoang lái của máy bay. Điểm nhấn đặc biệt là bảng điều khiển có kiểu dáng uốn lượn tinh tế, bao gồm các nút bấm thay thế cho cần số truyền thống và núm xoay kích hoạt chế độ lái địa hình.
SantaFe còn hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái thú vị hơn với vô lăng tích hợp 2 lẫy chuyển số. Bảng đồng hồ kỹ thuật số phía sau vô lăng cũng có kích thước lớn hơn so với đối thủ.
Trên mẫu SUV Mỹ, khoang lái có thiết kế đơn giản hơn với điểm nhấn chính là màn hình giải trí đặt dọc, tương tự như các mẫu xe điện Tesla. Màn hình 12 inch là một trong những màn hình lớn nhất trong phân khúc, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí.
SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp còn có tính năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước, tương tự như các xe sang. Ghế lái còn được trang bị bộ nhớ vị trí, giúp người lái có thể nhanh chóng thiết lập tư thế ngồi quen thuộc. Điểm cộng khác của mẫu SUV này là tính năng đá cốp hiện đại, giúp việc xử lý hành lý trở nên tiện lợi và nhẹ nhàng.
Tiện nghi
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Đề nổ từ xa | Có | |
Màn hình cảm ứng | 12 inch | 10.25 inch |
Hỗ trợ kết nối Android Auto, Apple Carplay | Có | |
Tính năng giải trí đáng chú ý | Điều khiển giọng nói SYNC 4 | Sạc không dây chuẩn Qi
|
Dàn âm thanh | 8 loa | 10 loa Harman-Kardon sử dụng công nghệ Clari-Fi & Quantum Logic |
Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có |
Cả hai mẫu xe đều có hiệu suất làm mát tuyệt vời với hệ thống điều hoà tự động 2 vùng và các cửa gió cho hàng ghế sau. Đặc biệt, cả hai còn được trang bị tính năng khởi động từ xa để làm mát khoang cabin trước khi lên xe – một tính năng rất hữu ích khi đỗ xe ngoài nắng trong thời gian dài.
Cả hai mẫu xe cung cấp danh sách giải trí hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí của gia đình. Tuy nhiên, SantaFe có một số điểm “nhỉnh” hơn như sạc không dây tiện lợi và hệ thống âm thanh cao cấp mang lại trải nghiệm âm nhạc sống động hơn.
Động cơ, vận hành
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | |
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Smartstream D2.2 |
Công suất (hp/rpm) | 207/3750 | 200/ 3800 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 500/1750-2000 | 440/ 1750-2750 |
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 8 cấp ly hợp kép |
Hệ dẫn động | 2 cầu bán thời gian | 4 bánh toàn thời gian |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có | Không |
Chế độ lái | Normal, Eco, Tow/Haul, Slippery, Mud & Ruts và Sand | Snow, Sand và Mud, Eco, Comfort, Sport và Smart
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 185 |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | – |
Treo trước/sau | Độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | MacPherson/liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Động cơ, vận hành: Không có gì ngạc nhiên khi Everest Titanium 2.0L AT 4×4 có khả năng vận hành tốt hơn đối thủ Hàn. Cụ thể, mẫu SUV Mỹ mạnh hơn 7 mã lực và 60 Nm mô men xoắn, và hộp số sử dụng cũng hiện đại hơn.
Về khả năng off-road, Everest Titanium 2.0L AT 4×4 hiển nhiên vượt trội hơn đối thủ nhờ các hệ thống hỗ trợ và các chế độ lái địa hình. Đặc biệt, khả năng lội nước lên tới 800 mm làm cho khách hàng yên tâm khi di chuyển vào mùa mưa.
An toàn
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | |
Số túi khí | 7 | 6 |
|
Có | |
|
Có | Không |
|
Không | Có |
Mặc dù có khả năng vận hành thấp hơn, nhưng SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp lại được trang bị danh sách an toàn tiên tiến hơn, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho tất cả các thành viên trong xe.
Kết luận
Nói chung, mỗi đối thủ có những ưu điểm riêng. Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp phù hợp với những khách hàng yêu thích phong cách sang trọng, cao cấp và đặt mức tiện nghi và an toàn lên hàng đầu.
Trong khi đó, Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×4 là một lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng thích phong cách mạnh mẽ, nam tính, và đặc biệt quan tâm đến khả năng vận hành và chinh phục địa hình off-road.