Ford Everest Titanium 4×4 và Everest Platinum 4×4 là hai phiên bản cao cấp của dòng SUV Ford Everest, với nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt đáng chú ý. Dưới đây là so sánh chi tiết về hai phiên bản này:
Tiêu chí | Ford Everest Titanium 4×4 | Ford Everest Platinum 4×4 |
Nội thất | ||
Chất liệu ghế | Da và vinyl tổng hợp | Da cao cấp với họa tiết kim cương |
Điều chỉnh ghế trước | Ghế lái và ghế phụ chỉnh điện 8 hướng, không có nhớ vị trí | Ghế lái và ghế phụ chỉnh điện 10 hướng, ghế lái có nhớ 3 vị trí |
Chức năng sưởi và làm mát | Không có | Có sưởi và làm mát cho hàng ghế trước, sưởi cho hàng ghế thứ hai |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 12 loa Bang & Olufsen |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 12 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | Cảm ứng 12 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số | 12,4 inch | 12,4 inch |
Sạc không dây | Có | Có |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | LED ma trận, tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu, chống chói | LED ma trận, tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu, chống chói |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Cốp điện | Có | Có |
Mâm xe | 20 inch | 20 inch với thiết kế mới |
Lưới tản nhiệt | Mạ chrome (Titanium) | Mạ chrome cao cấp với điểm nhấn đặc biệt (Platinum) |
Động cơ & Vận hành | ||
Động cơ | Diesel 2.0L tăng áp kép, công suất 210 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm | Diesel 2.0L tăng áp kép, công suất 210 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm |
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (4WD) với gài cầu điện tử | 4 bánh toàn thời gian (4WD) với gài cầu điện tử |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 8,43 lít/100 km (tổ hợp) | 8,00 lít/100 km (tổ hợp) |
Trang bị an toàn | ||
Túi khí | 7 | 7 |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Ngoại thất:
- Ford Everest Titanium 4×4:
- Thiết kế mạnh mẽ với lưới tản nhiệt đặc trưng và mâm xe hợp kim 20 inch.
- Đèn pha LED hiện đại và các chi tiết mạ crom tạo nên vẻ ngoài sang trọng.
- Ford Everest Platinum 4×4:
- Nổi bật với lưới tản nhiệt có các chi tiết sáng màu và dòng chữ “Platinum” trên nắp capo.
- Mâm xe 6 chấu kép 20 inch và các chi tiết ngoại thất cao cấp hơn.
Nội thất:
- Ford Everest Titanium 4×4:
- Trang bị màn hình 12,4 inch sau vô lăng và màn hình trung tâm 12 inch hỗ trợ SYNC 4A.
- Ghế lái chỉnh điện, điều hòa tự động hai vùng và cửa sổ trời toàn cảnh.
- Ford Everest Platinum 4×4:
- Nội thất cao cấp với ghế lái và ghế hành khách chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí.
- Ghế bọc da cao cấp với họa tiết hình quả trám, có chức năng sưởi và làm mát.
- Hệ thống âm thanh 12 loa B&O và tính năng chiếu sáng đa vùng Zone Lighting.