Trong bối cảnh thị trường SUV 7 chỗ tại Việt Nam ngày càng sôi động, Ford tiếp tục khẳng định vị thế của mình với dòng sản phẩm Everest – mẫu xe nổi bật bởi thiết kế mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ưu việt. Năm 2025, Ford giới thiệu thêm phiên bản Everest Sport SE, được xem là bản nâng cấp nhẹ từ Everest Sport, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về một mẫu SUV cá tính hơn, tiện nghi hơn. Vậy giữa hai phiên bản này – Sport SE và Sport thường – đâu là sự khác biệt đáng chú ý? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Kích thước tổng thể
![]() |
![]() |
- Hình ảnh minh họa: Một hình ảnh đồ họa so sánh hai chiếc Everest Sport SE và Sport từ góc nhìn bên cạnh và từ trên cao.
- Cả hai phiên bản: Hiển thị kích thước giống nhau: 4.914 mm (dài) x 1.923 mm (rộng) x 1.842 mm (cao), chiều dài cơ sở 2.900 mm, khoảng sáng gầm 200 mm.
- Điểm khác biệt: Không có sự khác biệt về kích thước, nên hình ảnh nhấn mạnh sự tương đồng với các số liệu được ghi chú rõ ràng trên xe.
Hạng mục | Ford Everest Sport SE | Ford Everest Sport |
Giá bán | 1.199.000.000 VNĐ (giá bán lẻ khuyến nghị) | 1.178.000.000 VNĐ (giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm) |
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao: 4.914 x 1.923 x 1.842 mm | Dài x Rộng x Cao: 4.914 x 1.923 x 1.842 mm |
Chiều dài cơ sở: 2.900 mm | Chiều dài cơ sở: 2.900 mm | |
Khoảng sáng gầm: 200 mm | Khoảng sáng gầm: 200 mm | |
Ngoại thất | Lưới tản nhiệt sơn đen, dòng chữ EVEREST nổi bật trên nắp capo | Lưới tản nhiệt sơn đen, thiết kế ADN Ford toàn cầu |
Vành hợp kim 20 inch thiết kế mới, phối đen và đỏ | Vành hợp kim 20 inch đen bóng, đa chấu | |
Nóc xe và cánh gió sau sơn đen mờ | Đèn pha LED hình chữ C, tự động bật/tắt | |
Đèn pha LED hình chữ C, tự động bật/tắt | Cản trước/sau, ốp bậc lên xuống sơn đen | |
Cản trước/sau, gương chiếu hậu sơn đen | ||
Nội thất | Ghế da màu đen, ghế trước chỉnh điện 8 hướng | Ghế da màu đen, logo ‘SPORT’ trên ghế |
Màn hình cảm ứng 10.1 inch | Màn hình cảm ứng 10.1 inch | |
Đồng hồ kỹ thuật số 8 inch | Đồng hồ kỹ thuật số 8 inch | |
Nội thất đen gỗ mun, chi tiết kim loại sáng bóng | Nội thất đen gỗ mun, chi tiết kim loại sáng bóng | |
Điều hòa tự động 2 vùng | Điều hòa tự động 2 vùng | |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Cửa gió cho hàng ghế sau | |
Động cơ | Động cơ dầu 2.0L Turbo | Động cơ dầu 2.0L Turbo |
Công suất 170 mã lực | Công suất 170 mã lực | |
Mô-men xoắn 405 Nm | Mô-men xoắn 405 Nm | |
Hộp số tự động 6 cấp | Hộp số tự động 6 cấp | |
Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau | |
4 chế độ lái: Normal, Eco, Slippery, Tow/Haul | 4 chế độ lái: Normal, Eco, Slippery, Tow/Haul | |
Trang thiết bị tiện nghi | Hệ thống SYNC 4A | Hệ thống SYNC 4A |
Apple CarPlay/Android Auto không dây | Apple CarPlay/Android Auto không dây | |
Kết nối Bluetooth | Kết nối Bluetooth | |
FordPass Connect | FordPass Connect | |
4 cổng USB | 4 cổng USB | |
Hệ thống âm thanh 8 loa | Hệ thống âm thanh 8 loa | |
Phanh tay điện tử | Phanh tay điện tử | |
Khởi động nút bấm | Khởi động nút bấm | |
Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh | |
7 túi khí | 7 túi khí | |
Cân bằng điện tử ESP | Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến trước/sau | Cảm biến trước/sau | |
Camera lùi | Camera lùi | |
ABS, EBD | ABS, EBD |
Ngoại thất
![]() |
![]() |
- Hình ảnh minh họa: Một ảnh ghép hai chiếc xe từ góc trước và góc ngang.
- Everest Sport SE:
- Lưới tản nhiệt sơn đen bóng với dòng chữ “EVEREST” nổi bật trên nắp capo.
- Vành hợp kim 20 inch phối màu đen-đỏ độc đáo.
- Nóc xe và cánh gió sau sơn đen mờ, đèn pha LED hình chữ C.
- Everest Sport:
- Lưới tản nhiệt sơn đen, thiết kế tổ ong truyền thống.
- Vành hợp kim 20 inch đen bóng.
- Không có dòng chữ “EVEREST” trên nắp capo, cản trước/sau sơn đen.
- Everest Sport SE:
Nội thất
![]() |
![]() |
- Hình ảnh minh họa: Một ảnh ghép hai khoang nội thất, tập trung vào bảng điều khiển trung tâm, ghế ngồi, và màn hình.
- Everest Sport SE:
- Nội thất đen gỗ mun, ghế da đen với logo “SPORT” thêu nổi.
- Màn hình cảm ứng 10.1 inch, cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch.
- Chi tiết kim loại sáng bóng, phong cách thể thao hiện đại.
- Everest Sport:
- Nội thất tương tự, ghế da đen với logo “SPORT”.
- Màn hình và cụm đồng hồ giống Sport SE, không có khác biệt rõ rệt.
- Everest Sport SE:
Động cơ
- Hình ảnh minh họa: Một đồ họa so sánh động cơ với hình ảnh động cơ 2.0L Turbo và thông số kỹ thuật.
- Cả hai phiên bản:
- Động cơ dầu 2.0L Turbo, 170 mã lực, 405 Nm, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động cầu sau.
- Sport SE có ghi chú thêm “4 chế độ lái: Normal, Eco, Slippery, Tow/Haul”.
- Điểm khác biệt: Không có khác biệt về động cơ, nhưng Sport SE nhấn mạnh các chế độ lái.
- Cả hai phiên bản:
Trang thiết bị tiện nghi
-
- Cả hai phiên bản:
- Màn hình 10.1 inch với SYNC 4A, Apple CarPlay/Android Auto không dây.
- Điều hòa tự động 2 vùng, 4 cổng USB, âm thanh 8 loa.
- 7 túi khí, camera lùi, cảm biến trước/sau, phanh tay điện tử.
- Điểm khác biệt: Không có khác biệt rõ rệt, nên hình ảnh nhấn mạnh sự tương đồng.
- Cả hai phiên bản: